Du học New Zealand ngành Giáo dục - Những gì bạn cần biết

Du học New Zealand ngành giáo dục

Thông thường, khi nghĩ đến ngành giáo dục, nhiều bạn nghĩ rằng đây là ngành nghề với mức lương bèo bọt, cơ hội thăng tiến thấp. Tuy nhiên, ở các quốc gia phát triển như New Zealand, đầu tư cho giáo dục luôn được ưu tiên hàng đầu. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi thu nhập cùng các chính sách phúc lợi cho giáo viên khá ổn. Trong bài viết này, bạn hãy cùng Koru Education tìm hiểu chi tiết về du học New Zealand ngành giáo dục nhé!

>>> Đọc thêm bài viết “Du học New Zealand nên chọn ngành học nào?

Ngành giáo dục và đào tạo, hay còn gọi là ngành sư phạm, là lĩnh vực học tập chuyên sâu về các nguyên lý cơ bản của tâm lý học giáo dục, quản lý giáo dục, cùng các phương pháp phát triển tài năng trẻ. Ngành này đóng góp quan trọng vào việc phát triển nền tảng văn hóa và tri thức, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và sự phát triển bền vững của đất nước.

Du học New Zealand ngành Giáo dục nên chọn trường nào?

Massey University

Bachelor of Arts (Education) – Học phí (tham khảo): NZ$32.280/năm

Bachelor of Arts (Educational Psychology) – Học phí (tham khảo): NZ$32.280/năm

Master of Education – MEd 

The University of Auckland

Bachelor of Education (Teaching) BEd(Tchg) – Học phí (tham khảo): NZ$38.568/năm

Bachelor of Early Childhood Studies – Học phí (tham khảo): NZ$38.568/năm

Bachelor of Education (Teaching English to Speakers of Other Languages) – Học phí (tham khảo): NZ$38.568/năm

Bachelor of Education (Teaching) (Honours) – Học phí (tham khảo): NZ$41.594/năm

Master of Education – Học phí (tham khảo): NZ$41.594

Master of Education Practice – Học phí (tham khảo): NZ$41.594

Master of Educational Leadership – Học phí (tham khảo): NZ$39.995 – NZ$41.594

Master of Teaching English to Speakers of Other Languages – Học phí (tham khảo): NZ$42.828

Victoria University of Wellington

Ngành Giáo dục của trường được xếp hạng trong TOP 200 trường đại học hàng đầu trên toàn thế giới theo QS World University Rankings 2024.

Bachelor of Arts – Học phí (tham khảo): NZ$33.400 (cho 120 tín chỉ)

Bachelor of Education (Teaching) Early Childhood – Học phí (tham khảo): NZ$33.400 (cho 120 tín chỉ)

Master of Teaching and Learning (Primary) – Học phí (tham khảo): NZ$54.250

Master of Teaching and Learning (Secondary) – Học phí (tham khảo): NZ$54.250

Auckland University of Technology

Bachelor of Education (Early Childhood Teaching) – Học phí (tham khảo): NZ$35.092 (cho 120 tín chỉ)

Bachelor of Education (Primary Teaching) – Học phí (tham khảo): NZ$35.092 (cho 120 tín chỉ)

Bachelor of Arts (Education) – Học phí (tham khảo): NZ$35.092 (cho 120 tín chỉ)

Master of Teaching and Learning (Early Childhood Teaching) – Học phí (tham khảo): NZ$57.287 (cho 180 tín chỉ)

Master of Teaching and Learning (Primary Teaching) – Học phí (tham khảo): NZ$57.287 (cho 180 tín chỉ)

Master of Education – Học phí (tham khảo): NZ$37.492 (cho 120 tín chỉ)

University of Canterbury

Bachelor of Teaching and Learning (Early Childhood) – Học phí (tham khảo): NZ$32.830 (cho 120 tín chỉ)

Bachelor of Teaching and Learning (Primary) – Học phí (tham khảo): NZ$32.830 (cho 120 tín chỉ)

Master of Teaching and Learning – Học phí (tham khảo): NZ$48.600 (180 tín chỉ)

Điều kiện du học New Zealand ngành giáo dục

Tùy vào trường và bậc học mà yêu cầu đầu vào sẽ có sự khác biệt. Nhìn chung, bạn cần thỏa những điều kiện cơ bản dưới đây.

Bậc Cử nhân

  • Bằng tốt nghiệp THPT với điểm trung bình lớp 12 từ 8.0/10. Hoặc, hoàn thành năm nhất tại một trường đại học Việt Nam được công nhận. Hoặc, học xong chương trình dự bị đại học tại New Zealand.
  • IELTS >= 7.0 (không có kỹ năng nào dưới 7.0).

Bậc Thạc sĩ

  • Bằng tốt nghiệp Cử nhân với điểm trung bình từ khá trở lên.
  • IELTS >= 7.0 (không có kỹ năng nào dưới 7.0).
  • Kinh nghiệm làm việc liên quan.

Bạn có thể tham khảo yêu cầu đầu vào của khóa Bachelor of Education (Teaching) BEd(Tchg) tại University of Auckland dưới đây:

  • Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia với điểm trung bình 8.2
  • Điểm trung bình GPA lớp 12 tối thiểu 8.0/10
  • IELTS >= 7.0 (không có kỹ năng nào dưới 7.0)

Chi phí du học New Zealand ngành giáo dục

Học phí thay đổi tùy vào trường và bậc học bạn chọn. Bên cạnh đó, bạn còn cần chuẩn bị thêm ngân sách cho phần sinh hoạt. Chi phí này sẽ thay đổi tùy vào khu vực sống và cách chi tiêu của bạn.

Bạn có thể tham khảo bài viết “Chi phí du học New Zealand hết bao nhiêu?” để chuẩn bị tốt hơn nhé!

Cơ hội việc làm và mức lương sau khi tốt nghiệp

Du học ngành giáo dục tại New Zealand

Nhu cầu giáo viên tiểu học tại New Zealand được dự đoán sẽ giảm so với cùng kỳ trong giai đoạn 2023-2026.

Trong khi đó, theo báo cáo khảo sát của Secondary School Staffing 2024, tình trạng thiếu giáo viên trung học vẫn chưa được giải quyết. Nhiều trường phải tạm dừng một số môn vì thiếu giáo viên có trình độ giảng dạy. Bên cạnh đó, nhiều giáo viên đang phải đảm nhận các môn nằm ngoài lĩnh vực chuyên môn của họ vì thiếu giáo viên đảm nhận.

Một vài môn học đang thiếu giáo viên mới trầm trọng là:

  • Vật lý
  • Hóa học
  • Công nghệ
  • Toán học
  • Kinh doanh
  • Te Reo Māori
  • Nông nghiệp
  • Làm vườn
  • Một số ngôn ngữ khác

Ở một số khu vực, thậm chí cả vị trí giáo viên ngôn ngữ Anh cũng không tuyển dụng được.

Mức lương của giáo viên tại New Zealand

Mức lương giáo viên trung học thay đổi tùy vào kinh nghiệm và bằng cấp, trung bình từ NZ$69.000-NZ$136.000/năm (theo TEC research).

Ngoài ra, giáo viên trung học tại các trường được xác định là khó tuyển dụng có thể đủ điều kiện nhận thêm NZ$10.500 sau 3 năm giảng dạy liên tiếp, sau đó là NZ$3.500 sau năm thứ tư và thêm NZ$3.500 sau năm thứ năm.

Dưới đây là một vài vị trí bạn có thể cân nhắc theo đuổi trong ngành giáo dục:

  • Secondary School Teacher (Giáo viên trung học) – Mức lương trung bình từ NZ$69.000-NZ$136.000/năm
  • Kaiwhakaako Māori (Giáo viên dạy te reo Māori ở các trường tiểu học và trung học) – Mức lương trung bình từ NZ$55.000-NZ$103.000/năm
  • Teacher Aide (Trợ lý giáo viên) – Mức lương trung bình từ NZ$23-NZ$37/giờ
  • Nanny/​Child Carer (Bảo mẫu/Chăm sóc trẻ) – Mức lương trung bình từ NZ$23-NZ$30/giờ
  • Early Childhood Teacher (Giáo viên mẫu giáo) – Mức lương trung bình từ NZ$48.000-NZ$95.000/năm
  • Primary School Teacher (Giáo viên tiểu học) – Mức lương trung bình từ NZ$55.000-NZ$95.000/năm
  • Private Teacher/​Tutor (Giáo viên cá nhân/Trợ giảng) – Mức lương trung bình từ NZ$28-NZ$80/giờ
  • Teacher of English to Speakers of Other Languages (ESOL) – Mức lương trung bình từ NZ$48.000-NZ$80.000/năm
  • Tertiary Lecturer (Giảng viên đại học) – Mức lương trung bình từ NZ$50.000-NZ$213.000/năm
  • Trainer – Mức lương trung bình từ NZ$56.000-NZ$128.000/năm

Du học New Zealand ngành giáo dục mở ra nhiều cơ hội việc làm cùng mức thu nhập ổn định. Nếu bạn cần tư vấn thêm về trường, ngành học, học bổng, hãy để lại thông tin liên hệ cho Koru Education. Nhân viên tư vấn của Koru sẽ liên hệ hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất.

  • This field is for validation purposes and should be left unchanged.