Được thành lập năm 1878, ban đầu, đại học Lincoln, New Zealand chỉ là một trường nông nghiệp liên kết với cao đẳng Canterbury. Sau đó, khi nông nghiệp trở thành một phần quan trọng trong thương mại quốc tế của New Zealand, trường chính thức phát triển thành đại học độc lập vào năm 1990.
Vị trí tọa lạc của trường đại học Lincoln
Khu học xá của trường tọa lạc tại thị trấn Lincoln, Canterbury. Vùng Canterbury có rất nhiều hoạt động và kỳ quan thiên nhiên, từ những ngọn núi tuyết và đồng bằng rộng lớn cho đến bờ biển tuyệt đẹp. Thị trấn Lincoln nhỏ bé, thân thiện với các quán cà phê và quán ăn tuyệt vời, thậm chí có cả chợ nông sản và chợ thủ công.
Dịch vụ hỗ trợ du học sinh của trường đại học Lincoln New Zealand
Cố vấn sinh viên quốc tế
Nhóm cố vấn của trường có thể giúp bạn giải quyết bất kỳ vấn đề hoặc mối quan tâm nào dù đó là vấn đề cá nhân, xã hội hay văn hóa. Nếu liên quan đến vấn đề pháp lý, tài chính hoặc học thuật, họ có thể tư vấn cho bạn hướng đi đúng đắn.
Dịch vụ về sức khỏe
Trường cung cấp đầy đủ các dịch vụ y tế và hỗ trợ có sẵn trong khuôn viên trường. Điều này nhằm đảm bảo thời gian học tập của bạn tại Lincoln là thời gian an toàn và hạnh phúc.
Dịch vụ tư vấn nghề nghiệp
Trường có đội ngũ cố vấn giàu kinh nghiệm hỗ trợ bạn đưa ra quyết định sáng suốt cho con đường sự nghiệp của mình. Bạn có thể truy cập Lincoln Careerhub, một trang web cung cấp thông tin về:
- Thị trường việc làm sau tốt nghiệp
- Cơ hội thực tập
- Chương trình sau đại học
- Học bổng
- Vị trí đang tuyển dụng
- Các sự kiện từ nhà tuyển dụng
Bên cạnh đó, trường cũng tổ chức nhiều sự kiện việc làm trong năm với sự tham gia của nhiều nhà tuyển dụng.
Cơ sở vật chất tại trường đại học Lincoln New Zealand
Khu học xá rộng 58 ha Lincoln University là một môi trường xanh tươi, rộng mở nằm ở thị trấn Lincoln, cách Christchurch 20 km.
Lincoln Agritech
Lincoln Agritech là công ty con thuộc hoàn toàn sở hữu của trường đại học, phát triển các công nghệ khoa học và kỹ thuật hàng đầu để mang lại lợi ích cho ngành nông nghiệp.
Văn phòng quản lý nghiên cứu
Trường quản lý 17 trung tâm nghiên cứu thông qua Văn phòng Quản lý Nghiên cứu. Công việc của các trung tâm là tập trung quản lý bền vững các nguồn tài nguyên quý giá của New Zealand.
Các trang trại
Trường có 09 trang trại, giúp sinh viên có cơ hội thực hành kiến thức đã học. Ngoài ra, điều này cũng cho phép trường:
- Chia sẻ các kỹ thuật tốt nhất cho nông dân
- Áp dụng các giải pháp đã nghiên cứu để canh tác bền vững hơn.
Tại sao nên chọn đại học Lincoln New Zealand?
- Lincoln University xếp hạng #371 trong số 1.500 trường đại học trên thế giới (QS World University Rankings 2025)
- Xếp hạng #401 – #500 trong các trường đại học hàng đầu thế giới (THE World University Rankings 2024)
- 84% sinh viên tốt nghiệp tìm được việc làm. Đây là tỷ lệ cao nhất ở New Zealand.
- Xếp hạng #1 tại New Zealand và #48 toàn cầu về kết quả việc làm (QS World University Rankings 2023)
- Được xếp 5* QS về danh tiếng của trường, cơ sở vật chất đẳng cấp, chất lượng nghiên cứu và giảng dạy nổi tiếng toàn cầu.
- 87% sinh viên của trường ở mọi cấp bậc hoàn thành xuất sắc khóa học của mình.
- Lincoln University xếp hạng #17 trường đại học nhỏ tốt nhất trên thế giới.
- Ngành Nông – Lâm nghiệp của trường nằm trong TOP 101 – 150 thế giới. Và ngành Hospitality and Leisure (Quản lý khách sạn và giải trí) của trường nằm trong TOP 101 – 150 (QS Rankings 2023).
- TOP 100 về ngành Nông nghiệp (QS Rankings 2023)
- Lincoln xếp hạng #1 tại New Zealand và #51 trên toàn cầu về sự bền vững theo UI Green Metric World University Rankings (2021).
- Trường đại học duy nhất ở New Zealand liên minh với hai đại học ưu tú về Quản lý tài nguyên thiên nhiên, Khoa học nông lâm nghiệp, Khoa học đời sống, Khoa học thực phẩm và Khoa học môi trường:
- EuroLeague of Life Science
- Global Challenges University Alliance
Các chương trình đào tạo tại đại học Lincoln New Zealand
Chương trình tiếng Anh
Khóa English for Academic Purpose (EAP)
Tùy vào trình độ tiếng Anh của bạn, bạn có thể học trong 12 tuần, 16 tuần, 20 tuần hoặc 24 tuần. Mỗi 4 tuần sẽ có bài kiểm tra trình độ. Nếu vượt qua bài kiểm tra này, bạn có thể bắt đầu chương trình đã chọn. Và phần học phí còn lại sẽ được chuyển sang chương trình khác.
Yêu cầu đầu vào: IELTS >= 4.0
Học phí (tham khảo): NZ$480/tuần
Khóa Graduate Certificate in Academic English (GCAE)
Độ dài khóa học: 16 tuần
GCAE là chương trình tiếng Anh đại học duy nhất ở New Zealand ở cấp độ sau đại học được Ủy ban Chương trình Học thuật Đại học (CUAP) phê duyệt. Bạn không cần thi lại IELTS sau khi hoàn thành GCAE để tiếp tục chương trình sau đại học tại Lincoln.
Chứng chỉ này đáp ứng yêu cầu IELTS 6.5 của các trường đại học khác ở New Zealand.
Yêu cầu đầu vào:
- Bằng tốt nghiệp đại học
- IELTS 6.0 (không có kỹ năng nào dưới 5.5)
- Trường hợp không đạt IELTS 6.0, bạn có thể học EAP trước khi đăng ký GCAE
Học phí: NZ$480/tuần
Chương trình chuyển tiếp vào đại học
Đại học Lincoln cung cấp các chương trình chuyển tiếp cấp tốc và linh hoạt để vào chương trình cử nhân:
Diploma in University Studies 2
Thời lượng học: 2 học kỳ
Học phí: NZ$27.300
Diploma in University Studies 3
Thời lượng học: 3 học kỳ
Học phí: NZ$37.300
Certificate in University Studies
Thời lượng học: 1 học kỳ
Yêu cầu đầu vào:
- IELTS 5.0 (không có kỹ năng nào dưới 5.0) hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương
- Tốt nghiệp lớp 12 với điểm trung bình 5.0 hoặc hoàn thành lớp 11 với điểm trung bình 8.0
Học phí (tham khảo): NZ$11.000
Lưu ý, sau khi hoàn thành chương trình này, bạn có thể tiếp tục học Diploma in University Studies (không trực tiếp vào chương trình đại học).
Chương trình Cử nhân
Yêu cầu đầu vào:
- IELTS 6.0 (không có kỹ năng nào dưới 5.5) hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương
- Hoàn thành năm nhất đại học tại một trường được công nhận. Hoặc, điểm trung bình tối thiểu là 8.0 từ trường THPT được chọn.
Học phí (tham khảo):
Ngành học | Học phí (NZ$) | Thời lượng khóa học |
Agribusiness and Food Marketing | $32.500/năm | 3 năm |
Agricultural Science | $36.000/năm | 4 năm |
Agriculture | $36.000/năm | 3 năm |
Commerce – Accounting & Finance / Food & Resource Economics / Global Business / Hotel & Tourism Management* / Marketing / Supply Chain Management | $32.500/năm | 3 năm |
Commerce (Agriculture) | $32.500/năm | 3 năm |
Commerce (Agriculture and Professional Accounting) | $32.500/năm | 4 năm |
Commerce (Horticulture) | $32.500/năm | 3 năm |
Environment Management | $36.000/năm | 3 năm |
Environment Policy and Planning (Honours) | $36.000/năm | 4 năm |
Land and Property Management | $32.500/năm | 4 năm |
Landscape Architecture | $36.000/năm | 4 năm |
Science – Brewing and Fermentation / Conservation & Ecology / Environmental Science / Food Science | $36.000/năm | 3 năm |
Sport and Recreation Management | $32.500/năm | 3 năm |
Tourism Management | $32.500/năm | 3 năm |
Viticulture and Oenology | $36.000/năm | 3 năm |
Chương trình sau đại học
Graduate Certificate
Yêu cầu đầu vào:
- IELTS 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Riêng ngành Commerce, IELTS 6.0 (không có kỹ năng nào dưới 5.5)
Ngành học | Học phí (NZ$) | Thời lượng khóa học |
Applied Science/Landscape Architecture | $18.000 | 1 học kỳ |
Commerce / Tourism Management / Recreation Management / Business & Sustainability / Resource Studies | $16.250 | 1 học kỳ |
Graduate Diploma
Yêu cầu đầu vào:
- Hoàn thành bằng đại học tại một trường được công nhận ở New Zealand hoặc tương đương.
- IELTS 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Riêng ngành Commerce, IELTS 6.0 (không có kỹ năng nào dưới 5.5)
Ngành học | Học phí (NZ$) | Thời lượng khóa học |
Applied Science | $36.000 | 1 năm |
Viticulture and Oenology | $36.000 | 1 năm |
Brewing and Fermentation | $36.000 | 1 năm |
Commerce / Tourism Management / Recreation Management / Business & Sustainability / Resource Studies | $32.500 | 1 năm |
Postgraduate Certificate
Yêu cầu đầu vào:
- IELTS 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương.
Ngành học | Học phí (NZ$) | Thời lượng khóa học |
Applied Science | $19.000 | 1 học kỳ |
Commerce / Environmental Management / Land and Society / Parks, Recreation and Tourism | $17.000 | 1 học kỳ |
Postgraduate Diploma
Yêu cầu đầu vào:
- IELTS 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương.
- Bằng cấp liên quan với điểm trung bình ít nhất là B-.
Ngành học | Học phí (NZ$) | Thời lượng khóa học |
Applied Science / Agricultural Science / Horticultural Science | $38.000 | 1 năm |
Commerce / Land & Society / Parks, Recreation & Tourism / Environmental Management | $34.000 | 1 năm |
Taught Master (Thạc sĩ giảng dạy) (180 tín chỉ)
Yêu cầu đầu vào:
- IELTS 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương.
- Bằng cấp liên quan với điểm trung bình ít nhất là B.
Ngành học | Học phí (NZ$) | Thời lượng khóa học |
Applied Computing | $57.000 | 12 – 18 tháng |
Business (Finance) | $51.000 | 12 – 18 tháng |
Business (Global Management & Marketing) | $51.000 | 12 – 18 tháng |
Environmental Policy & Management | $57.000 | 18 tháng |
Fintech and Investment Management | $51.000 | 12 – 18 tháng |
Management in Agribusiness | $51.000 | 18 tháng |
Management in Agricultural Systems | $51.000 | 18 tháng |
Pest Management | $57.000 | 18 tháng |
Professional Accounting (CPA) | $51.000 | 18 tháng |
Science in Food Innovation | $57.000 | 12 tháng |
Sport and Recreation Management | $51.000 | 12 – 18 tháng |
Tourism Management | $51.000 | 12 – 18 tháng |
Wine & Viticulture | $57.000 | 12 – 18 tháng |
Taught Master (Thạc sĩ giảng dạy) (240 tín chỉ)
Ngành học | Học phí (NZ$) | Thời lượng khóa học |
Planning | $60.000 | 24 tháng |
Landscape Architecture |
$69.000 |
24 tháng |
Research Master (Thạc sĩ nghiên cứu) (120 tín chỉ)
Yêu cầu đầu vào:
- IELTS 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương.
- Bằng cấp liên quan với điểm trung bình ít nhất là B.
Ngành học | Học phí (NZ$) |
Commerce & Management | $32.500 |
Commerce (Agricultural) | $36.500 |
Agricultural Science | $36.500 |
Applied Science | $36.500 |
Horticultural Science | $36.500 |
Landscape Architecture | $36.500 |
Science | $36.500 |
Natural Resources Management and Ecological Engineering | $36.500 |
Chương trình PhD (Tiến sĩ)
Thời lượng khóa học: 3 năm
Học phí (tham khảo): NZ$7.595/năm
Học bổng trường đại học Lincoln New Zealand
Chương trình English for Further Study Award
Bất kỳ sinh viên nào hoàn thành tối thiểu 12 tuần của khóa EAP sẽ được giảm học phí khi đăng ký chương trình học tiếp theo.
Chương trình Lincoln University International Pathway Merit Scholarship
Học bổng trị giá NZ$2.500 dành cho sinh viên mới đăng ký chương trình Certificate in University Studies hoặc Diploma in University Studies. Để đủ điều kiện nhận học bổng, sinh viên cần đáp ứng các yêu cầu học thuật và tiếng Anh.
Chương trình Lincoln University International Undergraduate Vice-Chancellor’s Scholarship
Học bổng trị giá NZ$5.000 dành cho sinh viên mới đăng ký chương trình cử nhân. Để đủ điều kiện nhận học bổng, sinh viên cần đáp ứng các yêu cầu học thuật và tiếng Anh.
Chương trình Lincoln University International Undergraduate Scholarship
Học bổng trị giá NZ$3.000 dành cho sinh viên mới đăng ký chương trình cử nhân. Để đủ điều kiện nhận học bổng, sinh viên cần đáp ứng các yêu cầu học thuật và tiếng Anh.
Chương trình Lincoln University International School Leaver’s Scholarship
Học bổng trị giá NZ$10.000 dành cho sinh viên mới đăng ký chương trình cử nhân. Để đủ điều kiện nhận học bổng, sinh viên cần đáp ứng các yêu cầu học thuật và tiếng Anh.
Chương trình International Taught Master Merit Scholarship
Du học sinh đủ điều kiện sẽ được trao học bổng trị giá NZ$7.000 – NZ$10.000. Sinh viên phải có điểm GPA ít nhất là B+ trong năm cuối chương trình cử nhân. Học bổng được xét tự động và sẽ cấp cho sinh viên thỏa điều kiện.
Cụ thể:
Học bổng NZ$10.000 cho các khóa:
- Master of Business (Global Management and Marketing)
- Master of Business (Finance)
- Master of Professional Accounting (CPA)
- Master of Sport and Recreation Management
- Master of Tourism Management
- Master of Management in Agribusiness
- Master of Management in Agricultural Systems
- Master of Fintech and Investment Management
Học bổng NZ$7.000 cho các khóa:
- Master of Applied Computing
- Master of Environmental Policy & Management
- Master of Pest Management
- Master of Precision Agriculture
- Master of Science in Food Innovation
- Master of Wine and Viticulture
Học bổng Chính phủ Manaaki
Chương trình học bổng Manaaki của Chính phủ New Zealand hỗ trợ toàn bộ học phí (gồm cả phí ghi danh, phí nhập học và hội phí sinh viên). Ngoài ra, những bạn ứng tuyển thành công cũng sẽ được hỗ trợ vé máy bay khứ hồi, chi phí sinh hoạt, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm du lịch,…
>>> Tham khảo chương trình học bổng từ các trường khác tại New Zealand
Để săn học bổng của đại học Lincoln, New Zealand, bạn hãy liên hệ Koru Education nhé! Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn chuẩn bị hồ sơ, hướng dẫn cách nộp học bổng để tỷ lệ thành công là cao nhất.
Ngoài ra, nếu bạn cần tư vấn thêm về trường đại học Lincoln, ngành học của trường, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.