Nhờ vào hệ thống giáo dục chất lượng cùng nhiều chính sách tối ưu dành cho du học sinh nên Úc và New Zealand luôn là những điểm đến được nhiều học sinh, sinh viên quốc tế lựa chọn, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều bạn thường băn khoăn không biết nên đi du học Úc hay New Zealand? Đâu là lựa chọn phù hợp với bản thân?
Do có vị trí địa lý nằm liền kề, Úc và New Zealand có nhiều điểm tương đồng về văn hóa, môi trường sống,… Xét về chất lượng giáo dục, chính sách hỗ trợ du học sinh, định cư,… thì hai quốc gia này “kẻ tám lạng người nửa cân”. Tuy nhiên, mỗi nước sẽ có một vài đặc trưng riêng, phù hợp với từng đối tượng học sinh khác nhau.
Koru Education hy vọng nội dung bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về Úc và New Zealand. Từ đó, có thể đưa ra quyết định phù hợp cho mình.
Du học Úc hay New Zealand? Xét về khí hậu
Úc và New Zealand đều nằm ở nam bán cầu. Do đó, các mùa ở hai quốc gia này sẽ trái ngược hoàn toàn so với những quốc gia khác trên thế giới. Chẳng hạn như khi châu Á, châu Âu hay Mỹ La tinh đang là mùa hè thì Úc và New Zealand đang ở mùa đông.
New Zealand
New Zealand có khí hậu hải dương ôn hòa và ôn đới. Nhiệt độ trung bình năm dao động từ 10 độ C ở đảo Nam đến 16 độ C ở đảo Bắc.
Trong số 7 thành phố lớn nhất, Christchurch là nơi khô hạn nhất và Auckland là nơi mưa nhiều nhất. Vùng phía Nam và Tây Nam của đảo Nam có khí hậu mát hơn và nhiều mây hơn. Còn vùng phía Bắc và Đông Bắc của đảo là khu vực có nắng nhiều nhất tại New Zealand.
Úc
Phần lớn Úc có bốn mùa trong năm. Mùa hè kéo dài từ tháng 12 đến tháng 3 (nhiệt độ trung bình 29°C). Mùa thu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 5. Trong khi đó, mùa đông kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8 (trung bình 13°C). Và, mùa xuân từ tháng 9 đến tháng 11.
>>> Đọc thêm bài viết “Du học Canada và New Zealand: Đâu là lựa chọn phù hợp với bạn?”
So sánh du học Úc và New Zealand về hệ thống và chất lượng giáo dục
New Zealand
Ở New Zealand, hệ thống giáo dục gồm 3 cấp bậc:
- Mẫu giáo
- Trung học (tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông)
- Đại học và Sau đại học.
Trung học
Chương trình trung học tại New Zealand kéo dài 13 năm, trong đó:
- Tiểu học: 6 năm (5 – 10 tuổi, lớp 1 – 6)
- Trung học cơ sở: 2 năm (11 – 12 tuổi, lớp 7 – 8)
- Trung học phổ thông: 5 năm (13 – 18 tuổi, lớp 9 – 13)
Đại học và Sau đại học
Có 8 trường đại học công lập tại New Zealand gồm:
- The University of Canterbury
- The University of Otago
- The University of Auckland
- AUT University, Lincoln University
- Victoria University of Wellington
- Massey University
- The University of Waikato
Và, tất cả các trường này đều nằm trong TOP 3% các trường đại học hàng đầu thế giới theo QS World University Rankings.
Trường đại học sẽ đào tạo chương trình cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ. Trong đó, chương trình cử nhân thường kéo dài 3 năm. Riêng với ngành kỹ sư là 4 năm, kiến trúc hoặc thú y là 5 năm. Và, ngành y thường là 6 năm. Chương trình thạc sĩ thường mất 1 – 2 năm để hoàn thành. Còn bậc tiến sĩ khoảng 3 – 4 năm.
Úc
Hệ thống giáo dục tại Úc gồm có bậc tiểu học, bậc trung học, và bậc cao đẳng/đại học.
Đào tạo phổ thông
Chương trình đào tạo phổ thông tại Úc gồm:
- Tiểu học: 7 – 8 năm, tính từ mẫu giáo đến lớp 6 hoặc lớp 7
- Trung học: 3 – 4 năm
- Trung học phổ thông: 2 năm
Đại học và cao đẳng
Giáo dục đại học và cao đẳng bao gồm đào tạo bậc đại học, cao đẳng và đào tạo nghề (VET). Chương trình cử nhân sẽ kéo dài 3 năm, và 4 năm với chương trình cử nhân danh dự. Với chương trình sau đại học, bạn sẽ cần từ 1 – 2 năm để hoàn thành chương trình thạc sĩ. Và mất khoảng 3 năm cho chương trình tiến sĩ.
TOP đại học hàng đầu tại Úc và New Zealand
Úc và New Zealand đều là những ứng cử viên nặng ký trong các bảng xếp hạng trường đại học có chất lượng đào tạo hàng đầu trên thế giới. Bạn có thể tham khảo một số trường đại học nổi tiếng ở Úc và New Zealand qua bảng dưới đây:
QS World University Rankings 2025 | Úc | QS World University Rankings 2025 | New Zealand |
13 | University of Melbourne | 65 | The University of Auckland |
18 | The University of Sydney | 214 | University of Otago |
19 | The University of New South Wales (UNSW) | 235 | University of Waikato |
30 | Australian National University (ANU) | 239 | Massey University |
37 | Monash University | 244 | Victoria University of Wellington |
So sánh du học Úc và New Zealand về lộ trình du học
Lộ trình du học Úc
Nếu bạn đã hoàn thành lớp 11 tại Việt Nam thì sẽ có hai lựa chọn dành cho bạn. Một là, bạn có thể theo học chương trình dự bị đại học (1 năm). Sau đó chuyển tiếp vào chương trình năm nhất đại học.
Hai là, bạn có thể đăng ký chương trình dự bị đại học. Sau đó chuyển tiếp vào chương trình cao đẳng (1 năm). Rồi tiếp tục vào chương trình năm hai đại học.
Đối với những học sinh đã hoàn thành chương trình lớp 12 tại các trường chuyên, nhiều trường đại học hàng đầu của Úc có chính sách tuyển thẳng dựa trên thành tích học tập.
Trường hợp không đáp ứng được yêu cầu đầu vào của bậc cử nhân, bạn có thể đăng ký chương trình dự bị đại học tại Úc. Sau đó chuyển tiếp vào năm nhất đại học. Hay, bạn có thể chọn học Diploma, rồi chuyển tiếp vào đại học năm hai.
Lộ trình du học New Zealand
Nhìn chung, lộ trình du học New Zealand cũng tương tự như du học Úc. Hiện nay, các trường đại học tại New Zealand có chính sách xét tuyển thẳng dựa vào thành tích học tập (thường là GPA tối thiểu 8.0), cho dù bạn tốt nghiệp từ trường THPT nào.
Trường hợp sau khi hoàn thành lớp 12 mà bạn không thể đáp ứng yêu cầu đầu vào của chương trình đại học thì bắt buộc phải đăng ký:
Bên cạnh đó, nếu muốn đi du học sớm, sau khi hoàn thành lớp 11, bạn có thể đăng ký chương trình dự bị đại học. Sau đó, chuyển tiếp vào năm nhất đại học.
Đối với chương trình thạc sĩ, bạn có thể vào thẳng chương trình chính sau khi hoàn thành chương trình cử nhân tại Việt Nam. Tuy nhiên, tùy vào chương trình, có thể yêu cầu điểm GPA tối thiểu. Trường hợp không đáp ứng được yêu cầu của chương trình, bạn có thể học chương trình dự bị thạc sĩ. Hoặc, đăng ký “Văn bằng sau đại học” (Graduate Diploma) trong trường hợp muốn học chuyên ngành khác với chuyên ngành đã học ở bậc cử nhân.
Du học Úc hay New Zealand? Xét về điều kiện đầu vào về học thuật
Dù New Zealand hay Úc, để có thể đi du học, bạn cần đáp ứng điều kiện học thuật.
New Zealand
Ở bậc trung học, học sinh không bắt buộc phải có chứng chỉ IELTS. Tuy nhiên, nếu có IELTS >= 5.0, học sinh sẽ không cần tham gia bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào của trường.
Trường hợp làm kiểm tra không đạt, học sinh cần học khóa tiếng Anh chuyên biệt. Khóa này diễn ra trước hoặc trong khi bắt đầu chương trình trung học.
Ở các bậc học khác:
- Dự bị đại học: IELTS 4.5 – 5.5
- Bậc cử nhân: IELTS 6.0
- Bậc thạc sĩ: IELTS 6.5
Một vài ngành học như Y, Giáo dục sẽ yêu cầu điểm tiếng Anh cao hơn.
Úc
Tương tự New Zealand, để du học Úc, bạn cũng cần đáp ứng các yêu cầu về mặt học thuật.
Bậc trung học
- Hoàn thành tối thiểu chương trình lớp 6 hoặc 7
- GPA tối thiểu 6.5 trở lên
- Không yêu cầu chứng chỉ IELTS.
Chương trình dự bị đại học
- Hoàn thành chương trình lớp 11 tại Việt Nam
- GPA >= 6.0
- IELTS >= 5.5 hoặc tham gia bài kiểm tra tiếng Anh của trường
Bậc cử nhân
- Phải có chứng chỉ trung học Úc (Lớp 12), hoặc chứng chỉ quy đổi tương đương của nước ngoài.
- Học sinh Việt Nam cần hoàn thành chương trình năm nhất hoặc tốt nghiệp trường chuyên thuộc danh sách tuyển thẳng hay hoàn thành chương trình dự bị đại học.
- GPA >= 7.0
- IELTS 6.0 hoặc 6.5 tùy vào trường đại học
Bậc thạc sĩ
- Tốt nghiệp đại học cùng chuyên ngành hoặc đánh giá kinh nghiệm làm việc, năng lực nghiên cứu nếu khác chuyên ngành.
- GPA >= 6.5
- IELTS cần đạt 6.0 – 6.5
Du học Úc hay New Zealand – Học phí
Đối với Úc
Tùy vào trường học, chương trình học, cấp độ học bạn chọn mà học phí sẽ khác nhau. Hầu hết các trường đại học sẽ có phí ghi danh từ A$50 đến A$100.
Tuy nhiên, một số trường sẽ có phí ghi danh cao hơn hoặc miễn khoản phí này nếu bạn đăng ký trực tuyến.
Bạn có thể tham khảo mức học phí gợi ý của từng bậc học ở Úc dưới đây.
- Chương trình Tiếng Anh: khoảng A$300/tuần tùy thuộc thời lượng của khóa học
- Chương trình Trung học: Công lập – trung bình từ A$14.000 – A$18.000/năm; Tư thục – trung bình từ A$30.000 – A$35.000/năm hoặc cao hơn.
- Chương trình Giáo dục và đào tạo nghề (Chứng chỉ I – IV, Cao đẳng và Cao đẳng nâng cao): A$8.000 – A$22.000/năm
- Chương trình Cử nhân: A$20.000 – A$45.000/năm
- Chương trình Thạc sĩ: A$22.000 – A$50.000/năm
- Chương trình Tiến sĩ: A$18.000 – A$42.000/năm
Tuy nhiên, đối với những ngành học đặc biệt như Y khoa, Thú y sẽ có học phí cao hơn.
Đối với New Zealand
Học phí sẽ có sự chênh lệch giữa trường công lập và tư thục cũng như giữa các trường học, bậc học, chuyên ngành học. Với trường tiểu học và trung học công lập, học phí sẽ dao động từ NZD$12.000 – NZD$22.000/năm (tùy vào bậc học). Trong khi đó, để học tại các trường tư thục, bạn sẽ cần trung bình khoảng NZD$30.000 – NZD$40.000/năm.
Với chương trình cao đẳng (1 năm), học phí trung bình khoảng NZD$20.000 – NZD$25.000, còn chương trình cấp chứng chỉ (1 kỳ) thì khoảng NZD$8.000 – NZD$15.000.
Đối với bậc đại học, tùy vào chuyên ngành và trường mà bạn chọn, học phí sẽ rơi vào khoảng NZD$30.000 – NZD$45.000/năm. Riêng các chương trình đào tạo trong lĩnh vực Y khoa, Thú y, bạn cần chuẩn bị ngân sách nhiều hơn cho khoảng thời gian dài hơn.
Đối với bậc thạc sĩ, các khóa học sẽ có mức học phí khoảng NZD$30.000 – NZD$45.000/năm. Tuy nhiên, với bậc Tiến sĩ, sinh viên quốc tế sẽ được hưởng mức học phí như sinh viên bản xứ, từ NZD$7.000 – NZD$8.000/năm cho hầu hết các khóa học.
>>> Tham khảo bài viết “Tất tần tật chi phí du học New Zealand”
So sánh du học Úc và New Zealand về chính sách học bổng
Các trường ở New Zealand và Úc đều có nhiều suất học bổng giá trị dành cho du học sinh. Nhưng vì số lượng trường học tại Úc nhiều hơn so với New Zealand nên bạn sẽ có nhiều lựa chọn hơn. Tuy nhiên, tỷ lệ cạnh tranh cũng sẽ nhiều hơn, đặc biệt với các suất học bổng có giá trị cao hoặc trường nổi tiếng.
>>> Đăng ký nhận danh sách học bổng du học Úc & New Zealand
Du học Úc hay New Zealand – Chính sách làm thêm
Úc và New Zealand đều có chính sách cho phép sinh viên quốc tế làm thêm trong thời gian học tập. Du học sinh có thể bắt đầu công việc làm thêm khi bước vào chương trình học.
Với thị thực du học New Zealand, bạn có thể làm việc bán thời gian tối đa 20 giờ/tuần, và làm 40 giờ/tuần trong các kỳ nghỉ. Riêng với sinh viên bậc thạc sĩ nghiên cứu hoặc nghiên cứu sinh bậc tiến sĩ có thể làm 40 giờ/tuần ngay cả trong thời gian học.
Từ ngày 01.04.2023, mức lương tối thiểu cho người trên 19 tuổi tại New Zealand là NZD$22.70/giờ. Và, NZD$18.16/giờ đối với người có độ tuổi từ 16 – 19 tuổi, người đang được đào tạo. Một số công việc làm thêm phổ biến tại New Zealand như:
- Nhân viên phục vụ tại quán cà phê
- Nhân viên pha chế
- Phụ bếp
- Bồi bàn,…
Tương tự New Zealand, du học sinh tại Úc cũng được phép làm việc tối đa 40 giờ mỗi hai tuần. Tuy nhiên, từ ngày 01.07.2023, sinh viên quốc tế sẽ có thể làm thêm lên đến 48 giờ mỗi hai tuần.
Lưu ý, bạn không được làm quá số thời gian quy định, nếu không, visa du học của bạn có thể bị hủy, và bị trục xuất ra khỏi Úc.
Ngoài ra, mức lương cơ bản đối với người từ 21 tuổi trở lên theo quy định của chính phủ Úc là A$21.38/giờ. Một số công việc làm thêm phổ biến tại Úc dành cho sinh viên như:
- Thu hoạch trong nông trại
- Nhân viên pha chế
- Bồi bàn
- Nhân viên phục vụ nhà hàng – khách sạn,…
>>> Quy định & Quyền lợi làm thêm tại Úc cho du học sinh
Du học Úc hay New Zealand – Chính sách visa
Chính sách visa của Úc
Theo thông báo mới nhất từ chính phủ Úc, Việt Nam đã bị hạ xuống mức độ xét duyệt 2 (Level 2) khi xin visa du học Úc, sau khoảng 3 tháng ở Level 1. Điều này có nghĩa bạn vẫn phải chứng minh khả năng tiếng Anh và tài chính với những trường Level 3.
Tuy nhiên, phần lớn các trường ở Úc là Level 2 và Level 1 nên các bạn không cần quá lo lắng.
Cập nhật mới nhất!!!
Đầu năm 2024, chính phủ Úc sẽ tăng yêu cầu trình độ tiếng Anh:
- Đối với những bạn xin visa du học yêu cầu IELTS 6.0 thay vì 5.5 như trước đây;
- Đối với những bạn theo học chương trình ELICOS yêu cầu IELTS 5.0 thay vì 4.5 như trước đây;
- Đối với những bạn theo học chương trình dự bị đại học hoặc chuyển tiếp: IELTS 5.5
>>> Hướng dẫn làm hồ sơ xin visa du học Úc 2024 chi tiết nhất từ Koru Education
Trong thời gian xét duyệt hồ sơ, lãnh sự quán có thể gọi phỏng vấn bạn hoặc những bên liên quan nhằm kiểm tra tính xác thực của hồ sơ. Do đó, hãy luôn trong tâm thế sẵn sàng và mở máy điện thoại mọi lúc. Ngoài ra, bạn và ba mẹ cũng cần nắm rõ thông tin hồ sơ để trả lời chính xác cho nhân viên lãnh sự.
Thời gian xét hồ sơ du học Úc có thể từ vài ngày đến 90 ngày tùy thuộc vào:
- Chất lượng của bộ hồ sơ
- Số lượng hồ sơ cần duyệt của lãnh sứ quán
Chính sách visa của New Zealand
Đối với du học New Zealand, hiện tại chưa có chính sách không chứng minh tài chính khi du học. Do đó, bạn cần chứng minh bản thân đủ trang trải chi phí sinh hoạt khi học tập tại đây. Với chương trình đào tạo phổ thông (lớp 1 – 13), bạn cần chứng minh NZ$17.000/năm. Trong khi đó, chương trình đại học và sau đại học là NZ$20.000/năm.
Ngoài ra, bạn cũng cần chuẩn bị giấy tờ chứng minh nguồn gốc của số tiền như:
- Sổ tiết kiệm ngân hàng hay giấy xác nhận số dư
- Sao kê tài khoản ngân hàng hàng tháng
- Tài sản đang sở hữu,…
>>> Tất tần tật về hồ sơ xin visa du học New Zealand
Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp khi du học Úc và New Zealand
Úc
Từ ngày 01.07.2023, du học sinh thuộc những ngành đang thiếu nhân lực trình độ cao, khi nộp visa 485, có thể được hưởng chính sách tăng thời gian ở lại Úc làm việc sau tốt nghiệp thêm 2 năm. Cụ thể:
- Chương trình cử nhân tăng từ 2 năm lên 4 năm.
- Chương trình thạc sĩ tăng từ 3 năm lên 5 năm.
- Chương trình tiến sĩ tăng từ 4 năm lên 6 năm.
Những ngành đủ điều kiện tập trung ở nhóm ngành Sức khỏe, Giáo dục, Công nghệ – Kỹ thuật và Nông nghiệp,… để tư vấn chính xác nhất, bạn vui lòng liên hệ Koru Education.
Trường hợp ngành học của bạn không nằm trong danh sách thì vẫn được hưởng chính sách làm việc thông thường:
- 2 năm đối với chương trình cử nhân
- 3 năm đối với chương trình thạc sĩ
Lưu ý, theo thông tin từ Bộ Di trú Úc, tất cả hồ sơ nộp Visa sau tốt nghiệp (Subclass 485) phải được nộp khi ứng viên đang ở tại Úc. Thông báo này được áp dụng cho các hồ sơ nộp Visa 485 từ ngày 25.11.2023.
Cập nhật mới nhất từ chính phủ Úc. Áp dụng từ năm 2024:
- Chính phủ Úc dự định chấm dứt việc gia hạn 2 năm làm việc sau tốt nghiệp của visa 485. Điều này đồng nghĩa thời gian du học sinh được phép ở lại Úc làm việc ở nhiều ngành nghề chỉ còn từ 2-4 năm thay vì 4-6 năm như trước. Thời gian dự kiến áp dụng chính sách mới: Giữa năm 2024
- Sinh viên không được phép gia hạn visa làm việc sau tốt nghiệp trừ khi ở vùng Regional.
- Bậc Thạc sĩ (Master’s by coursework) giảm thời gian 3 năm xuống còn 2 năm
- Bậc Tiến sĩ giảm thời gian 4 năm xuống còn 3 năm
New Zealand
Để làm việc tại New Zealand sau khi hoàn thành chương trình học, bạn cần nộp đơn xin visa Post-Study Work Visa (PSWV). Visa này sẽ cho phép bạn làm việc tối đa 3 năm sau khi hoàn thành chương trình đại học hoặc cao hơn. Và, bạn không cần sự bảo trợ hay thư mời làm việc toàn thời gian từ nhà tuyển dụng để đăng ký visa này.
Ngoài ra, bạn có thể mang theo gia đình. Vợ/chồng sẽ được cấp work visa để có thể đi làm. Con cái của bạn sẽ được miễn học phí như học sinh bản xứ.
Để có thể đăng ký PSWV, bạn cần có các bằng cấp liên quan theo yêu cầu của Sở Di trú New Zealand, và:
- Bằng chứng hoàn thành chương trình học (bản photo bằng cấp hoặc bảng điểm từ trường học công nhận bạn đã hoàn thành chương trình học)
- Sao kê ngân hàng với số dư tối thiểu là NZ$5.000
- Hộ chiếu và hình thẻ (cỡ hộ chiếu)
- Chứng nhận đủ điều kiện sức khỏe (X quang ngực, kiểm tra sức khỏe toàn diện)
Bạn phải đăng ký visa này 3 tháng trước khi visa du học của bạn hết hạn. Hoặc nếu bạn được cấp visa để hoàn thành chương trình tiến sĩ, cần nộp trước 6 tháng.
Qua bài viết này, Koru Education hy vọng bạn đã có thêm thông tin hữu ích để trả lời cho câu hỏi nên đi du học Úc hay New Zealand. Từ đó, đưa ra lựa chọn phù hợp với bản thân. Nếu bạn cần hỗ trợ tư vấn thêm, có thể liên hệ Koru Education, chúng tôi sẽ cố gắng phản hồi trong thời gian sớm nhất có thể.