“Nên du học New Zealand hay Canada?” là câu hỏi khiến nhiều bạn học sinh khá “đau đầu”. Mỗi quốc gia đều có những điểm mạnh riêng. Hơn nữa, việc lựa chọn quốc gia nào còn tùy thuộc vào nhu cầu, sở thích của bạn. Do đó, để bạn có thêm thông tin, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp, Koru Education đã giúp bạn so sánh giữa du học Canada và New Zealand trong bài viết dưới đây. Cùng theo dõi nhé!
Du học Canada hay New Zealand? Xét về yếu tố khí hậu
New Zealand nằm ở nam bán cầu. Do đó, các mùa ở quốc gia này trái ngược hoàn toàn với Canada.
Nếu Canada đang là mùa hè thì ở New Zealand sẽ là mùa đông. Còn nếu Canada là mùa đông thì ở New Zealand lại đang là mùa hè.
New Zealand
New Zealand có khí hậu ôn đới và cận nhiệt đới. Nhiệt độ trung bình trong năm dao động từ 10 độ C ở đảo Nam đến 16 độ C ở đảo Bắc.
Christchurch là thành phố khô hạn nhất và Auckland là thành phố mưa nhiều nhất trong số 7 thành phố lớn nhất tại New Zealand.
Vùng đảo phía Bắc và Đông Bắc là khu vực có nhiều nắng nhất. Trong khi đó, vùng đảo phía Nam và Tây Nam có khí hậu mát và nhiều mây hơn.
Canada
Nhiệt độ trung bình tại Canada tương đối thấp. Thậm chí, có nhiều khu vực nhiệt độ xuống dưới 0 độ C. Canada là quốc gia có bốn mùa rõ rệt.
Mùa xuân thường bắt đầu vào tháng 3 kết thúc vào tháng 5. Nhiệt độ trung bình khoảng 12°C.
Mùa hè từ tháng 6 đến tháng 8 với nhiệt độ trung bình khoảng 20°C – 30°C.
Mùa thu thường bắt đầu từ tháng 9 kết thúc vào khoảng tháng 10. Nhiệt độ trung bình khoảng 10°C – 12°C.
Mùa đông kéo dài từ khoảng tháng 11 đến cuối tháng 2. Nhiệt độ trung bình khoảng -10°C – 0°C.
Nên du học New Zealand hay Canada – Xét về hệ thống và chất lượng giáo dục
Canada
Hệ thống giáo dục Canada gồm các bậc học:
Bậc tiểu học: 8 năm đầu tiên. Riêng tỉnh bang Quebec chỉ có 6 năm.
Bậc trung học: Ở hầu hết các tỉnh bang và vùng lãnh thổ Canada, bậc trung học bắt đầu từ lớp 8, 9 hoặc 10 đến hết lớp 12. Riêng tỉnh bang Quebec sẽ bắt đầu từ lớp 7 và kết thúc ở lớp 11.
Chương trình đại học và sau đại học
Sau khi hoàn thành bậc trung học, bạn có thể lựa chọn một trong các chương trình sau:
- Cao đẳng/Cao đẳng nghề: Thời lượng khóa học từ vài tháng cho đến 4 năm
- Chương trình phổ thông chuyên nghiệp chỉ đào tạo tại Quebec (CeGeps)
- Đại học
New Zealand
Hệ thống giáo dục của New Zealand gồm 3 cấp bậc:
- Mẫu giáo
- Trung học (tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông)
- Đại học và Sau đại học
Bậc trung học
Chương trình trung học ở New Zealand kéo dài 13 năm, bao gồm:
- Chương trình tiểu học: 6 năm (5 – 10 tuổi, lớp 1 – 6)
- Chương trình trung học cơ sở: 2 năm (11 – 12 tuổi, lớp 7 – 8)
- Chương trình trung học phổ thông: 5 năm (13 – 18 tuổi, lớp 9 – 13)
Bậc đại học và Sau đại học
Ở New Zealand, có 8 trường đại học do Chính phủ thành lập. Theo bảng xếp hạng QS World University Rankings, cả 8 trường này đều nằm trong TOP 3% các trường đại học hàng đầu thế giới.
Trường đại học cung cấp chương trình Cử nhân, Thạc sĩ và Tiến sĩ.
Trong đó, độ dài chương trình Cử nhân khoảng 3 năm. Trừ những chuyên ngành đặc biệt như Kỹ thuật là 4 năm, Kiến trúc hay Thú y là 5 năm.
Độ dài chương trình Thạc sĩ là khoảng 1 – 2 năm. Còn bậc Tiến sĩ khoảng 3 – 4 năm.
TOP đại học hàng đầu tại New Zealand và Canada
New Zealand và Canada đều sở hữu những trường đại học hàng đầu thế giới, được công nhận bởi nhiều bảng xếp hạng uy tín. Bạn có thể tham khảo bảng xếp hạng QS World University Rankings để nắm rõ hơn:
QS World University Rankings 2024 | New Zealand | QS World University Rankings 2024 | Canada |
68 | The University of Auckland | 21 | University of Toronto |
206 | University of Otago | 30 | McGill University |
239 | Massey University | =34 | University of British Columbia |
241 | Victoria University of Wellington | 111 | University of Alberta |
250 | University of Waikato | 112 | University of Waterloo |
256 | University of Canterbury | 114 | Western University (Ontario) |
362 | Lincoln University | 141 | University of Montreal |
407 | Auckland University of Technology | 182 | University of Calgary |
Du học Canada hay New Zealand tốt hơn? Xét về lộ trình du học
Lộ trình du học New Zealand
Các trường đại học New Zealand có chính sách tuyển thẳng học sinh Việt Nam dựa trên thành tích học tập (GPA tối thiểu 8.0). Chính sách này không phân biệt bạn tốt nghiệp từ trường THPT nào.
Nếu muốn du học sau khi kết thúc lớp 11, bạn có thể đăng ký chương trình dự bị đại học. Sau khi học xong, bạn có thể chuyển tiếp vào chương trình năm nhất đại học.
Trường hợp đã học xong lớp 12 nhưng không đáp ứng được điều kiện đầu vào của chương trình đại học thì bắt buộc bạn phải đăng ký:
- Chương trình dự bị đại học
- Hoặc, chương trình Diploma
Với chương trình Thạc sĩ, bạn có thể vào thẳng chương trình chính sau khi kết thúc chương trình cử nhân tại Việt Nam. Tùy vào khóa học sẽ yêu cầu điểm GPA tối thiểu.
Nếu bạn không đáp ứng được yêu cầu đầu vào, bạn có thể đăng ký chương trình dự bị Thạc sĩ.
Hoặc, nếu muốn chuyển chuyên ngành khác chuyên ngành ở bậc Cử nhân, bạn có thể đăng ký học Graduate Diploma (Văn bằng sau đại học).
Lộ trình du học Canada
Khi thiết kế lộ trình học tập tại Canada, bạn cần đảm bảo tính hợp lý.
Chẳng hạn như, bạn đã học cao đẳng tại Việt Nam thì khi du học Canada, bạn nên chọn học lên đại học. Hay, nếu đã hoàn thành bậc đại học, bạn nên chọn chương trình Post-graduate hoặc Thạc sĩ.
Trường hợp muốn học lại đại học ở Canada, bạn cần có lý do thuyết phục. Lý do này cần có bằng chứng cụ thể thay vì mang tính chủ quan.
Bên cạnh đó, lộ trình học tập cũng cần phù hợp với năng lực thực tế của bạn.
Ví dụ, bạn là học sinh trường chuyên, trường điểm của tỉnh/thành phố nhưng lại chọn học cao đẳng. Lãnh sự có thể nghi ngờ về điều kiện tài chính của gia đình bạn. Họ cho rằng gia đình bạn không đủ tiền để cho bạn học đại học.
Bạn hãy liên hệ Koru Education để được thiết kế lộ trình du học phù hợp nhé! Chúng tôi sẽ dựa trên năng lực học tập, điều kiện tài chính của bạn để đưa ra tư vấn chính xác.
Có nên du học ở New Zealand hay Canada? Xét về điều kiện học thuật đầu vào
Bạn cần đáp ứng yêu cầu đầu vào cơ bản để có thể du học New Zealand hay Canada.
New Zealand
Chương trình trung học
- GPA >= 6.5
- Không yêu cầu chứng chỉ IELTS. Nhưng nếu có IELTS >= 5.0, học sinh không cần làm bài kiểm tra đầu vào của trường (*).
Nếu học sinh tham gia bài kiểm tra đầu vào mà kết quả không đạt, sẽ cần học thêm khóa tiếng Anh chuyên biệt.
Khóa dự bị đại học
- Học xong lớp 11 hoặc lớp 12 tại Việt Nam
- IELTS >= 4.5 – 5.5
Chương trình cử nhân
- Nếu GPA lớp 12 >= 8.0, bạn có thể được xét tuyển thẳng vào các trường đại học. Hoặc, hoàn thành chương trình chuyển tiếp đối với những bạn chưa thỏa yêu cầu đầu vào.
- IELTS >= 6.0 (không có kỹ năng nào dưới 5.5). Lưu ý, một vài chuyên ngành đặc biệt có thể yêu cầu điểm IELTS cao hơn.
Chương trình thạc sĩ
- Bằng Cử nhân
- IELTS >= 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0). Lưu ý, một vài chuyên ngành đặc biệt có thể yêu cầu điểm IELTS cao hơn.
Canada
Chương trình trung học
- Kết quả học tập ở năm học gần nhất từ khá trở lên
- Không yêu cầu tiếng Anh. Học sinh sẽ tham gia bài kiểm tra đầu vào của trường
Chương trình cao đẳng
- Tối thiểu 18 tuổi
- Bằng tốt nghiệp THPT
- IELTS >= 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5)/ TOEFL >= 71 hoặc Tiếng Pháp DELF, TCF, TEF
Chương trình đại học
- Tối thiểu 18 tuổi
- Bằng tốt nghiệp THPT
- IELTS >= 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0)/ TOEFL >= 79 hoặc Tiếng Pháp
Chương trình sau đại học
- Tốt nghiệp đại học loại khá trở lên
- IELTS 6.5 – 7.0 (tùy trường và ngành học)/ TOEFL >= 90
- Chứng chỉ GMAT/GRE
- Kinh nghiệm làm việc
- Thư trình bày mong muốn học tại Canada
- Thư giới thiệu
Du học Canada hay New Zealand – Xét về chính sách học bổng
Các trường đại học ở Canada và New Zealand đều có chương trình học bổng giá trị dành cho sinh viên quốc tế.
Giá trị học bổng càng cao thì tỷ lệ cạnh tranh càng lớn. Đặc biệt với những trường danh tiếng. Do đó, nếu bạn có ý định săn học bổng thì nên chuẩn bị và nộp hồ sơ càng sớm càng tốt.
Bạn hãy liên hệ Koru Education để được tư vấn chương trình học bổng phù hợp cũng như cách thức ứng tuyển.
Du học New Zealand hay Canada – Xét về học phí
Đối với New Zealand
Học phí sẽ thay đổi khác nhau tùy vào trường, loại trường, chuyên ngành, bậc học mà bạn chọn.
- Trung học công lập: NZ$12.000 – NZ$22.000/năm (tùy vào bậc học)
- Trường tư thục: NZ$30.000 – NZ$40.000/năm.
Chương trình dự bị đại học: NZ$20.000 – NZ$33.000 (tùy vào thời lượng khóa học).
Trường đào tạo nghề tư thục: NZ$15.000 – NZ$20.000
Viện Công nghệ: NZ$20.000 – NZ$30.000
Chương trình Cử nhân: NZ$30.000 – NZ$45.000/năm
Chương trình Thạc sĩ: NZ$30.000 – NZ$45.000/năm
Lưu ý, riêng những ngành học đặc biệt như Y khoa, Thú y, học phí sẽ cao hơn. Thời gian học cũng sẽ dài hơn.
Đối với Canada
Tương tự New Zealand, học phí du học Canada sẽ thay đổi tùy vào trường, chuyên ngành và bậc học bạn chọn.
Bậc trung học:
- Công lập: trung bình CAD$10.000 – CAD$17.000/năm
- Tư thục (bán trú): trung bình CAD$15.000 – CAD$30.000/năm
- Tư thục (nội trú): trung bình CAD$63.000 – CAD$83.000/năm
Khóa học ngôn ngữ
Học phí sẽ thay đổi tùy vào trường, dao động từ CAD$340 – CAD$425/tuần. Độ dài khóa học sẽ tùy thuộc trình độ đầu vào của bạn.
Cao đẳng, đào tạo nghề: CAD$7.000 – CAD$22.000/năm
Nhiều chương trình cao đẳng có bao gồm thực tập hưởng lương. Vì vậy, bạn có thể kiếm thêm thu nhập trong khi học.
Bậc Đại học: ~CAD$23.591 – CAD$58.222/năm
Bậc Sau đại học: ~CAD$14.139 – CAD$26.192/năm
Bạn có thể vào website của trường để xem học phí chính xác. Hoặc, liên hệ Koru Education để được hỗ trợ nhanh nhất.
Nên du học New Zealand hay Canada – Xét về chính sách làm thêm?
Khi du học New Zealand hay Canada, bạn đều có thể đi làm thêm.
New Zealand
Du học sinh tại New Zealand có thể làm thêm tối đa 20 giờ/tuần trong thời gian học. Và, 40 giờ/tuần vào các kỳ nghỉ.
Riêng sinh viên bậc Thạc sĩ nghiên cứu hoặc nghiên cứu sinh Tiến sĩ có thể làm 40 giờ/tuần ngay cả trong thời gian học.
Mức lương tối thiểu cho người trên 19 tuổi theo quy định chính phủ New Zealand là NZ$22.70/giờ.
Một số công việc làm thêm phổ biến tại New Zealand bạn có thể tham khảo:
- Phụ bếp
- Nhân viên pha chế
- Bồi bàn
- Nhân viên phục vụ nhà hàng – khách sạn
- Trợ giảng cho giáo sư
- Nhân viên thư viện,…
>>> Đọc thêm bài viết “Làm thêm tại New Zealand dành cho du học sinh“
Canada
Hiện tại, chính phủ Canada cho phép du học sinh làm thêm không giới hạn thời gian đến 30.04.2024.
Lưu ý, các hình thức làm thêm cho du học sinh đều yêu cầu:
- Phải là sinh viên toàn thời gian (Full-time)
- Có Study Permit (Giấy phép học tập) còn hiệu lực.
Mức lương làm thêm tại Canada khoảng CAD$18.96/giờ. Mức lương này sẽ thay đổi tùy vào tính chất công việc và thành phố bạn ở.
So sánh du học Canada và New Zealand về chính sách visa
New Zealand
Học sinh, sinh viên Việt Nam muốn du học New Zealand cần phải chứng minh tài chính. Bạn cần chứng minh mình có đủ tiền để trang trải chi phí sinh hoạt và chi trả học phí. Cụ thể:
- Chương trình đào tạo phổ thông (lớp 1 – 13): NZ$17.000/năm (*)
- Chương trình đại học và sau đại học: NZ$20.000/năm (*)
(*) Mức chứng minh tài chính này chưa bao gồm học phí
Ngoài ra, bạn cần chuẩn bị giấy tờ để chứng minh cho nguồn gốc số tiền như:
- Sổ tiết kiệm ngân hàng hay giấy xác nhận số dư
- Sao kê tài khoản ngân hàng hằng tháng
- Các loại tài sản đang sở hữu,…
>>> Hướng dẫn xin visa du học New Zealand
Canada
Từ ngày 09.11.2024, chính phủ Canada đã dừng chương trình miễn chứng minh tài chính (SDS) cho học sinh Việt Nam. Điều này có nghĩa là để du học Canada hiện tại, bạn cần chứng minh tài chính CAD$20.635 bằng ít nhất một trong các giấy tờ được đề cập trong quy định hiện hành, thay vì chỉ cần nộp chứng chỉ đầu tư đảm bảo (GIC) trị giá CAD$20.635.
>>> Bạn có thể tham khảo bài viết “Hướng dẫn chứng minh tài chính du học Canada” để nắm rõ hơn nhé!
Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp khi du học New Zealand và Canada
New Zealand
Sau khi học xong, bạn có thể nộp đơn xin Post-Study Work Visa (PSWV) để ở lại New Zealand làm việc. Visa này cho phép bạn làm việc tối đa 3 năm sau khi học xong chương trình đại học hoặc cao hơn.
Bạn không cần thư mời làm việc toàn thời gian để đăng ký visa này.
Bên cạnh đó, bạn có thể mang theo gia đình sang New Zealand. Vợ/chồng bạn sẽ được cấp work visa để có thể đi làm. Con bạn sẽ được học trường công miễn phí như học sinh bản xứ.
Ngoài bằng cấp liên quan theo yêu cầu của Sở Di trú New Zealand, bạn cần chuẩn bị những giấy tờ sau khi đăng ký PSWV:
- Bằng chứng hoàn thành chương trình học (bản photo bằng cấp hoặc bảng điểm từ trường học công nhận bạn đã hoàn thành chương trình học)
- Sao kê ngân hàng với số dư tối thiểu NZ$5.000
- Hộ chiếu và hình thẻ (cỡ hộ chiếu)
- Chứng nhận đủ điều kiện sức khỏe (X quang ngực, kiểm tra sức khỏe toàn diện)
Lưu ý, bạn cần đăng ký PSWV 3 tháng trước khi visa du học của bạn hết hạn. Trường hợp bạn được cấp visa để hoàn thành chương trình Tiến sĩ thì cần nộp trước 6 tháng.
Canada
Post-Graduate Work Permit (PGWP – Giấy phép lao động sau tốt nghiệp) được cấp cho du học sinh hoàn thành khóa học có độ dài tối thiểu 8 tháng.
Thời hạn PGWP không được vượt quá chương trình học. Và, thời gian tối đa được ở lại Canada là 3 năm.
Lưu ý, từ ngày 01.09.2024, du học sinh bắt đầu chương trình học nằm trong thỏa thuận cấp phép chương trình giảng dạy (*) sẽ không đủ điều kiện được cấp PGWP.
(*): Sinh viên theo học tại trường cao đẳng tư thục được cấp phép cung cấp chương trình giảng dạy của một trường cao đẳng công lập liên kết.
>>> Cập nhật thông tin mới nhất về việc xin PGWP
Du học Canada hay New Zealand phù hợp hơn sẽ tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Koru mong rằng với những thông tin phân tích ở trên đã giúp bạn phần nào trả lời được câu hỏi “Nên đi du học New Zealand hay Canada?”. Nếu bạn còn “lăn tăn” chưa biết nên chọn quốc gia nào, hãy liên hệ Koru Education. Chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn lộ trình du học phù hợp nhất.